叩き上げ
たたきあげ「KHẤU THƯỢNG」
☆ Danh từ
Làm việc cách (của) ai đó lên trên; người kỳ cựu

たたきあげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたきあげ
叩き上げ
たたきあげ
làm việc cách (của) ai đó lên trên
たたきあげ
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh.
たたきあげる
work one's way up
叩き上げる
たたきあげる
làm việc là một có cách lên trên