Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたきつける
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...