叩きつける
Đánh vào, đập vào
Bãi công, đình công

Bảng chia động từ của 叩きつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩きつける/たたきつけるる |
Quá khứ (た) | 叩きつけた |
Phủ định (未然) | 叩きつけない |
Lịch sự (丁寧) | 叩きつけます |
te (て) | 叩きつけて |
Khả năng (可能) | 叩きつけられる |
Thụ động (受身) | 叩きつけられる |
Sai khiến (使役) | 叩きつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩きつけられる |
Điều kiện (条件) | 叩きつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 叩きつけいろ |
Ý chí (意向) | 叩きつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩きつけるな |
たたきつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたきつける
叩きつける
たたきつける
bãi công, đình công
叩き付ける
たたきつける
đập mạnh vào
たたきつける
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho
Các từ liên quan tới たたきつける
đốt, nhen, nhóm, làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, bắt lửa, bốc cháy, ánh lên, rực lên, ngời lên, bị khích động, bừng bừng
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
learn by hearsay
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
焚きつける たきつける
để đốt lửa; để xây dựng một lửa; xúi giục; để động đậy lên trên
nhô ra, lồi ra
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
焚き付ける たきつける
để đốt lửa; để xây dựng một lửa; xúi giục; để động đậy lên trên