Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたきわる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là