叩き割る
たたきわる「KHẤU CÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Vỡ ra nhiều mảnh

Từ đồng nghĩa của 叩き割る
verb
Bảng chia động từ của 叩き割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩き割る/たたきわるる |
Quá khứ (た) | 叩き割った |
Phủ định (未然) | 叩き割らない |
Lịch sự (丁寧) | 叩き割ります |
te (て) | 叩き割って |
Khả năng (可能) | 叩き割れる |
Thụ động (受身) | 叩き割られる |
Sai khiến (使役) | 叩き割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩き割られる |
Điều kiện (条件) | 叩き割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩き割れ |
Ý chí (意向) | 叩き割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩き割るな |
たたきわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたきわる
叩き割る
たたきわる
vỡ ra nhiều mảnh
たたきわる
sự vỡ ra từng mảnh
Các từ liên quan tới たたきわる
多岐にわたる たきにわたる
nội dung trải rộng
行き渡る いきわたる ゆきわたる
lan rộng; lan ra
横たわる よこたわる
nằm; trải dài
khuếch tán, rườm rà, dài dòng, truyền, đồn ; truyền bá; phổ biến, tràn, lan
吹き渡る ふきわたる
thổi qua
咲き渡る さきわたる
nở rộ trên một khu vực rộng
bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai; kết thân với ai, hiểu, làm thân, ngỏ ý trước, gắn bó với ai
亘る わたる
để trải dài