Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ、君を愛してる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...