Các từ liên quan tới ただ、君を愛してる
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
式を立てる しきをたてる
công thức hoá, chính thức hóa
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
吾唯足知 われただたるをしる
I am content with what I am (have), Rich is the person who is content with what he is
駄々をこねてる だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
旗を立てる はたをたてる
kéo cờ lên