Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただいまお昼寝中
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...