昼寝 ひるね
sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
お昼 おひる
buổi trưa; bữa trưa
昼寝する ひるね
nghỉ trưa; ngủ trưa
昼寝日和 ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa
昼日中 ひるひなか
ban ngày; buổi trưa.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu