Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ乗り
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...