ただ乗り
ただのり タダのり「THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi xe miễn phí (ví dụ như trên tàu)

Bảng chia động từ của ただ乗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ただ乗りする/ただのりする |
Quá khứ (た) | ただ乗りした |
Phủ định (未然) | ただ乗りしない |
Lịch sự (丁寧) | ただ乗りします |
te (て) | ただ乗りして |
Khả năng (可能) | ただ乗りできる |
Thụ động (受身) | ただ乗りされる |
Sai khiến (使役) | ただ乗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ただ乗りすられる |
Điều kiện (条件) | ただ乗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ただ乗りしろ |
Ý chí (意向) | ただ乗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ただ乗りするな |
ただ乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ただ乗り
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り のり
sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi,cưỡi
只乗り ただのり
đi mà không mua vé (tàu xe)
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào
乗り鉄 のりてつ
người thích đi tàu
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc
遠乗り とおのり
sự cưỡi ngựa đi (đi chơi) xa; sự lái xe đi (đi chơi) xa