Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ君だけ
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
だけ
Nhất có thể/Thỏa thích
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)