Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
形だけ かたちだけ
chỉ chú trọng hình thức không quan tâm nội dung
岳 たけ だけ
núi cao.
分だけ ぶんだけ
tỉ lệ thuận với
砕けた くだけた
dễ dàng, đơn giản (ví dụ: giải thích, mô tả)
だけ
duy chỉ.
只々 ただただ ただ々
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
只只 ただただ