Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちいふるまい
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...