Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちいりハルコ
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn