Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たちいりハルコ
đất đối đất
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
bits and pieces, frizzily (as in perm)
con chồn
立ち入り たちいり
vào trong, tiến vào trong
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
いたちの道切り いたちのみちきり
cắt đứt liên lạc, giao tiếp (dấu hiệu của điềm xấu)
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc