Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちこめる
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên