立ち込める
Sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)

Bảng chia động từ của 立ち込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち込める/たちこめるる |
Quá khứ (た) | 立ち込めた |
Phủ định (未然) | 立ち込めない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち込めます |
te (て) | 立ち込めて |
Khả năng (可能) | 立ち込められる |
Thụ động (受身) | 立ち込められる |
Sai khiến (使役) | 立ち込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち込められる |
Điều kiện (条件) | 立ち込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち込めいろ |
Ý chí (意向) | 立ち込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち込めるな |
たちこめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちこめる
立ち込める
たちこめる
sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)
たちこめる
vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm.
Các từ liên quan tới たちこめる
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
cú đấm mạnh,thất bại,phá,phá tan,lưu hành bạc đồng giả,tiếng vỡ xoảng,đâm mạnh vào,thể thao) đập mạnh,sự đâm mạnh vào,sự thành công lớn,vỡ tan ra từng mảnh,sự đập vỡ ra từng mảnh,rượu mạnh ướp đá,làm tan rã,cú đấm thôi sơn,phá mà vào,sự phá sản,sự thua lỗ liên tiếp,đập tan,đập tan ra từng mảnh,phá sản,sự vỡ ra từng mảnh,làm phá sản,sự va mạnh,sầm một cái,va mạnh vào,thể thao) cú đập mạnh,đột nhập vào,(thể dục
100 metre individual medley (swimming)
こちょこちょ コチョコチョ
cù ký
trẻ mới biết đi, với các bước nhỏ, nhanh chóng
hard (due to freezing, drying, etc.)
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)