Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちはだかる
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....