Kết quả tra cứu たちはだかる
Các từ liên quan tới たちはだかる
立ちはだかる
たちはだかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Khoảng cách với cái j đó

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 立ちはだかる
Bảng chia động từ của 立ちはだかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ちはだかる/たちはだかるる |
Quá khứ (た) | 立ちはだかった |
Phủ định (未然) | 立ちはだからない |
Lịch sự (丁寧) | 立ちはだかります |
te (て) | 立ちはだかって |
Khả năng (可能) | 立ちはだかれる |
Thụ động (受身) | 立ちはだかられる |
Sai khiến (使役) | 立ちはだからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ちはだかられる |
Điều kiện (条件) | 立ちはだかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ちはだかれ |
Ý chí (意向) | 立ちはだかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ちはだかるな |