Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちまよう
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
ますように
Mong sao
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể