立ち迷う
たちまよう「LẬP MÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Bay lơ lửng (sương mù, khói...)

Bảng chia động từ của 立ち迷う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち迷う/たちまようう |
Quá khứ (た) | 立ち迷った |
Phủ định (未然) | 立ち迷わない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち迷います |
te (て) | 立ち迷って |
Khả năng (可能) | 立ち迷える |
Thụ động (受身) | 立ち迷われる |
Sai khiến (使役) | 立ち迷わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち迷う |
Điều kiện (条件) | 立ち迷えば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち迷え |
Ý chí (意向) | 立ち迷おう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち迷うな |
たちまよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちまよう
立ち迷う
たちまよう
bay lơ lửng (sương mù, khói...)
たちまよう
drift along
Các từ liên quan tới たちまよう
血迷う ちまよう
mất tâm trí; mất bình tĩnh
chậm chững; lững chững.
sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, phe đối lập
ちまう じまう
to do something completely
頭用 サポーター あたまよう サポーター あたまよう サポーター
băng bảo vệ đầu
Heipoetry style
khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), sự khai thác, sự lên dây, sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn