Kết quả tra cứu ngữ pháp của たっくんのオモチャ箱
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...