Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱んの蓋 はこんのふた
nắp hộp.
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora
主の箱 しゅのはこ あるじのはこ
hòm (của) ngài
箱の底 はこのそこ
đặt (của) một cái hộp
玩具 おもちゃ がんぐ オモチャ
đồ chơi
箱
hộp