Kết quả tra cứu ngữ pháp của たった一人の私の味方
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...