Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一私人 いちしじん いっしじん
một cá nhân riêng tư
一方の いっぽうの
một chiều.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
たった一人 たったひとり
chỉ một người
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
正義の味方 せいぎのみかた
Hiện thân của chính nghĩa
その一方 そのいっぽう
trái lại, mặt khác