Kết quả tra cứu ngữ pháp của たてかべ和也
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
に比べて
So với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
べき
Phải/Nên...
N4
てよかった
May mà đã
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi