Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たてかべ和也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.