Kết quả tra cứu ngữ pháp của たとえたとえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù