Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たとえ歌 たとえうた
metaphorical poem (of the Man'yoshu)
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
ええと
để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
えっと えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...
冴え冴えとした顔 さえざえとしたかお
gương mặt vui vẻ rạng rỡ
ためとはいえ ためとはいえ
Dù là vì....
譬え たとえ
sự so sánh
喩え たとえ
ví dụ