Kết quả tra cứu ngữ pháp của たにくしつ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
にしたら
Đối với
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...