多肉質
たにくしつ「ĐA NHỤC CHẤT」
☆ Danh từ
Nhiều thịt, nhiều cùi
Béo; có nhiều thịt, nạc

たにくしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たにくしつ
多肉質
たにくしつ
nhiều thịt, nhiều cùi
たにくしつ
béo
Các từ liên quan tới たにくしつ
to have (break out into) a broad (suggestive) grin
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
go bed
板につく いたにつく
làm quen với công việc của một người, để trở nên quen với vị trí của một người
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý
鼻につく はなにつく
cảm giác khó chịu