Kết quả tra cứu ngữ pháp của たにはらなつき
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...