Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たにはらなつき
泣き面に蜂 なきつらにはち なきっつらにはち
họa vô đơn chí (vận rủi không đến một mình)
通にはたまらない つうにはたまらない
không thể cưỡng lại đối với những người sành ăn
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
一つには ひとつには
for one thing...
虎を野に放つ とらをやにはなつ とらをのにはなつ
thả hổ về rừng
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
花泥棒は罪にならない はなどろぼうはつみにならない
trộm hoa vô tội