Kết quả tra cứu ngữ pháp của たねまき
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy