たねまき
Sự gieo hạt

たねまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たねまき
たねまき
sự gieo hạt
種蒔き
たねまき たねまきき
sự gieo hạt
Các từ liên quan tới たねまき
権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる ごんべえがたねまきゃからすがほじくる ごんべえがたねまきゃカラスがほじくる
làm hỏng công việc của ai đó
種まき機 たねまきき
Máy gieo hạt
種まき用土 たねまきようど
đất trồng hạt
種子播種機(種まき機) しゅしはしゅき(たねまきき)
máy gieo hạt
まねき まねき
sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình, (thể dục, thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
またね またね
tạm biệt; hẹn gặp lại; gặp sau nhé
北前船 きたまえぶね
tàu Kitamaebune (tàu chở hàng trên biển ở Nhật Bản từ thời Edo đến thời đại Meiji)
寝巻 ねまき
quần áo ngủ