Kết quả tra cứu ngữ pháp của たのみこむ
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia