頼み込む
Yêu cầu khẩn khoản

Từ đồng nghĩa của 頼み込む
Bảng chia động từ của 頼み込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頼み込む/たのみこむむ |
Quá khứ (た) | 頼み込んだ |
Phủ định (未然) | 頼み込まない |
Lịch sự (丁寧) | 頼み込みます |
te (て) | 頼み込んで |
Khả năng (可能) | 頼み込める |
Thụ động (受身) | 頼み込まれる |
Sai khiến (使役) | 頼み込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頼み込む |
Điều kiện (条件) | 頼み込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 頼み込め |
Ý chí (意向) | 頼み込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 頼み込むな |
たのみこむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たのみこむ
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
飲み込む のみこむ
hiểu; thành thục
畳み込む たたみこむ
gấp vào; đưa vào sâu trong trí nhớ; theo đuổi
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu
コツを飲み込む こつをのみこむ
Hiểu mẹo, nắm được mẹo