Kết quả tra cứu ngữ pháp của たばかる
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...