謀る
たばかる はかる「MƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Lừa; tính kế
彼
にまんまと
謀
られた
Bị anh ấy lừa
Mưu cầu
利益
を
謀
る
Mưu cầu lợi nhuận
Mưu mô; mưu đồ
悪事
を
謀
る
Âm mưu làm việc xấu

Từ đồng nghĩa của 謀る
verb
Bảng chia động từ của 謀る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謀る/たばかるる |
Quá khứ (た) | 謀った |
Phủ định (未然) | 謀らない |
Lịch sự (丁寧) | 謀ります |
te (て) | 謀って |
Khả năng (可能) | 謀れる |
Thụ động (受身) | 謀られる |
Sai khiến (使役) | 謀らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謀られる |
Điều kiện (条件) | 謀れば |
Mệnh lệnh (命令) | 謀れ |
Ý chí (意向) | 謀ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 謀るな |
たばかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たばかる
謀る
たばかる はかる
lừa
たばかる
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết.
Các từ liên quan tới たばかる
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
角張る かどばる かくばる
để (thì) góc; để (thì) nghi lễ thái quá
高機 たかばた たかはた たかばた、たかはた
khung cửi
束になる たばになる
thành lập nhóm
弥次馬 わたるじば
những người xem kỳ lạ; rubbernecks
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
kềnh càng
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết