Kết quả tra cứu ngữ pháp của たほいや
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
やすい
Dễ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...