たほいや
☆ Danh từ
Fictionary game, dictionary game

たほいや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たほいや
tươi; mới.
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
ちやほやする ちやほやする
nuông chiều; làm hư.
hi, howdy
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
thợ đóng sách
xe bò, xe ngựa, ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân, chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
nuông chiều; làm hư.