Kết quả tra cứu ngữ pháp của たま◇なま
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ