Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生卵 なまたまご
Trứng tươi; trứng sống
玉菜 たまな
rau cải bắp
瞼 まぶた まなぶた
mí
まな板 まないた
cái thớt
またの名 またのな
tên khác
環七 たまきなな
uốn thành vòng 7 (tên (của) con đường tokyo)
又隣 またどなり またとなり
nhà thứ hai tính từ đây
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn