Kết quả tra cứu ngữ pháp của たもくてき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Bất biến
ても~た
Mặc cho...vẫn
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
なくてもいい
Không cần phải