たもくてき
Vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích

たもくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たもくてき
たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
多目的
たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
Các từ liên quan tới たもくてき
多目的ホール たもくてきホール
hội trường sử dụng cho nhiều mục đích
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
多目的原子炉 たもくてきげんしろ
lò phản ứng đa năng
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
thuyết mục đích