Kết quả tra cứu ngữ pháp của たもちあい
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...