持ち合い
Đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau
sự vững chắc ((của) giá thị trường)

たもちあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たもちあい
持ち合い
もちあい たもちあい
đồng nhất
たもちあい
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất.
保ち合い
たもちあい
sự vững chắc ((của) giá thị trường)
保ち合う
たもちあう
duy trì trạng thái cân bằng, bảo trì
Các từ liên quan tới たもちあい
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
one's (song) repertoire
đậm đà.
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
あてもなくあちこち歩く あてもなくあちこちあるく
đi lững thững.
on hand
sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, trọng lượng nâng, air, lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng, gồ lên, mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, voice, dương dương tự đắc
tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống, mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ ; nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa, vọng xa, đăng (tin, bài), sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, mang sang, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được, thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thắng lợi, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, fetch