Kết quả tra cứu ngữ pháp của たらずまえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N1
~によらず
~Bất kể là~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến