Kết quả tra cứu ngữ pháp của たわける
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N4
終わる
Làm... xong
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...